Thực đơn
Ferencvárosi TC Các kỷ lục của câu lạc bộXếp hạng | Cầu thủ | Thời gian | Số trận |
---|---|---|---|
1 | Péter Lipcsei | 1990–1995; 1997–1998; 2000–10 | 428 |
2 | György Sárosi | 1931–1948 | 384 |
3 | Sándor Mátrai | 1953–1967 | 356 |
4 | Flórián Albert | 1959–1974 | 351 |
5 | Máté Fenyvesi | 1953–1969 | 345 |
6 | József Keller | 1984–1995; 1996; 2000–2003; 2005 | 325 |
7 | Gyula Rákosi | 1957–1972 | 322 |
8 | László Bálint | 1968–1979 | 316 |
9 | Zoltán Ebedli | 1973–1984; 1985–1986 | 313 |
10 | István Géczi | 1962–1979 | 309 |
Xếp hạng | Cầu thủ | Thời gian | Số bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | György Sárosi | 1931–1948 | 351 |
2 | Imre Schlosser | 1906–1915; 1926–1927 | 269 |
3 | Flórián Albert | 1959–1974 | 256 |
4 | Géza Toldi | 1928–1939; 1942–1943 | 213 |
5 | József Takács | 1927–1934 | 209 |
6 | Tibor Nyilasi | 1973–1983 | 132 |
7 | Ferenc Deák | 1947–1950 | 121 |
8 | Mihály Pataki | 1910–1927 | 113 |
9 | Ferenc Weisz | 1902–1920 | 105 |
10 | Péter Lipcsei | 1990–1995; 1997–1998; 2000–2010 | 101 |
Thực đơn
Ferencvárosi TC Các kỷ lục của câu lạc bộLiên quan
Ferencvárosi TC FerencvárosTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ferencvárosi TC http://www.rsssf.com/ec/ec196465.html#icfc http://www.rsssf.com/tablesp/paris-tourn.html http://en.archive.uefa.com/competitions/ecwc/histo... http://ulloi129.wordpress.com http://www.1899.hu http://www.fanatical.hu/category/ferencvaros/ http://fradi.hu http://www.fradi.hu http://median.hu/object.6e93b549-282b-4c37-8a94-f1... http://sportgeza.hu/futball/ftcmlsz1207/